[BT-T6-6.3#1] Bài tập TIA.
Sau đây là các bài tập TOÁN về TIA dành cho học sinh lớp 6. Trước khi làm bài tập, nên xem lại lý thuyết trong các bài liên quan:
Nên xem:
Các dạng bài tập thường gặp:
Dạng 1: Nhận biết tia
Bài tập 1.1: Kể tên các tia gốc $M$ có trong hình sau:

Bài tập 1.2: Kể tên các tia gốc $A$ có trong hình sau:

Dạng 2: Vẽ hình
Bài tập 2.1:
a) Vẽ ba điểm $A, B, C$ không thẳng hàng và hai tia $AB$, $CA$
b) Vẽ tia $Xt$ và một điểm $M$ thuộc tia $Xt$
Bài tập 2.2: Vẽ ba điểm $A, B, C$ thẳng hàng và tia $By$ sao cho các điểm $A, C$ đều không thuộc tia $By$
Bài tập 2.3:
a) Vẽ tia $Mt$ cắt đường thẳng $AB$ tại điểm $N$, sao cho $N$ nằm giữa $A$ và $B$
b) Vẽ tia $Xs$ cắt đường thẳng $UV$ tại điểm $K$, sao cho $K$ không nằm giữa $U$ và $V$
Bài tập 2.4: Vẽ hình theo các bước sau:
- Bước 1: Vẽ ba điểm $A, B, C$ không thẳng hàng.
- Bước 2: Vẽ tia $BC$ và đường thẳng $AB$
- Bước 3: Vẽ một điểm $M$ nằm giữa hai điểm $A$ và $B$
- Bước 4: Vẽ tia $CM$
Dạng 3: Kiến thức tổng hợp
Bài tập 3.1: Trên tia $Ox$, lấy các điểm $A, B, C$ sao cho $OA = 2\;cm$, $OB = 5\;cm$ và $OC = 8\;cm$
a) Tính độ dài đoạn thẳng $AB$
b) Điểm $B$ có phải là trung điểm của đoạn thẳng $AC$ hay không? Vì sao?
Bài tập 3.2: Cho đoạn thẳng $AB = 8\;cm$ có $M$ là trung điểm. Trên tia $MA$, lấy điểm $S$ sao cho $MS = 5\;cm$
a) Tính độ dài đoạn thẳng $SA$
b) Gọi $T$ là trung điểm của đoạn thẳng $MB$. Tính độ dài đoạn thẳng $ST$
Đáp án các bài tập:
Dạng 1:
Bài tập 1.1: Các tia gốc $M$ có trong hình đó là: $Mt, Mx, MA$
Bài tập 1.2: Các tia gốc $A$ có trong hình là: $At, AB, AC$
Dạng 2:
Bài tập 2.1:
a) Vẽ ba điểm $A, B, C$ không thẳng hàng và hai tia $AB$, $CA$

b) Vẽ tia $Xt$ và một điểm $M$ thuộc tia $Xt$

Bài tập 2.2: Vẽ ba điểm $A, B, C$ thẳng hàng và tia $By$ sao cho các điểm $A, C$ đều không thuộc tia $By$

Bài tập 2.3:
a) Vẽ tia $Mt$ cắt đường thẳng $AB$ tại điểm $N$, sao cho $N$ nằm giữa $A$ và $B$

b) Vẽ tia $Xs$ cắt đường thẳng $UV$ tại điểm $K$, sao cho $K$ không nằm giữa $U$ và $V$

Bài tập 2.4:

Dạng 3:
Bài tập 3.1: Trên tia $Ox$, lấy các điểm $A, B, C$ sao cho $OA = 2\;cm$, $OB = 5\;cm$ và $OC = 8\;cm$

a) $AB = OB – OA$
$$\;\;\;= 5 – 2 = 3\;(cm)$$
b) Có. Điểm $B$ là trung điểm của đoạn thẳng $AC$
Giải thích:
Ta có: $BC = OC – OB = 8 – 5 = 3\;(cm)$
Do đó, $BA = BC$ (vì đều bằng $3\;cm$)
Mà ba điểm $A, B, C$ thẳng hàng và $B$ nằm giữa nên $B$ là trung điểm của đoạn thẳng $AC$
Bài tập 3.2: Cho đoạn thẳng $AB = 8\;cm$ có $M$ là trung điểm. Trên tia $MA$, lấy điểm $S$ sao cho $MS = 5\;cm$

a) Vì $M$ là trung điểm của đoạn thẳng $AB$ nên:
$$MA = \frac{AB}{2} = \frac{8}{2} = 4\;(cm)$$
Do đó:
$$SA = MS – MA = 5 – 4 = 1\;(cm)$$
b) Vì $M$ là trung điểm của đoạn thẳng $AB$ nên $MB = MA = 4\;cm$
Vì $T$ là trung điểm của đoạn thẳng $MB$ nên:
$$MT = \frac{MB}{2} = \frac{4}{2} = 2\;(cm)$$
Do đó:
$$ST = MS + MT = 5 + 2 = 7\;(cm)$$